Định Nghĩa Công Văn

Định Nghĩa Công Văn

Bạn có biết nghĩa của từ nhân viên văn phòng trong Tiếng Anh là gì. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé.

Bạn có biết nghĩa của từ nhân viên văn phòng trong Tiếng Anh là gì. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé.

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Hy vọng rằng với bài viết này bạn đã hiểu hết ý nghĩa của văn nghệ tiếng anh là gì và sử dụng từ trong câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh và có nghĩa. Nếu những kiến thức này bổ ích thì bạn hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học nhé!

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và  một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)

Trạng từ “yesterday” diễn tả mốc thời gian cụ thể của hành động không đi đến trường là hôm qua, một thời điểm trong quá khứ.

Trạng từ “for four years” diễn tả khoảng thời gian của hành động sống ở Hà Nội, cụ thể là  4 năm.

Trạng từ “now” diễn tả thời gian của hành động đọc sách  ngay tại thời điểm nói của câu này, khi hành động này đang diễn ra.

Ví dụ Anh Việt cụ thể về văn nghệ trong tiếng anh

Với những thông tin, bạn đã hiểu văn nghệ tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng trong câu nhé!

Mẫu câu thông dụng liên quan đến Nhân viên văn phòng

(Hình ảnh minh họa Nhân viên văn phòng Trong Tiếng Anh)

Let’s get down to the business, shall we?

Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc bây giờ được chứ?

What time does the meeting start/ finish?

Cuộc họp bắt đầu/ kết thúc lúc mấy giờ?

I want as many ideas as possible to …

Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để …

I think we need to buy a new + văn phòng phẩm

Tôi nghĩ chúng ta cần mua … mới

Please finish this assignment by + time

Vui lòng hoàn thành công việc này trước …

Be careful and don’t make the same kinds of mistake again

Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.

She’s having a leaving-do + time

Cô ấy sẽ tổ chức tiệc chia tay vào …

hóa đơn này đã hết hạn thanh toán

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Nhân viên văn phòng trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng mình đã bổ sung rất nhiều mẫu câu thường sử dụng ở văn phòng. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!

Những từ vựng liên quan đến Nhân viên văn phòng:

giám đốc điều hành, tổng giám đốc

Ví dụ về nhân viên văn phòng tiếng anh

Văn nghệ có lẽ là một cụm từ không còn xa lạ gì đối với chúng ta, đặc biệt là những bạn đang còn học trên ghế nhà trường. Tuy nhiên, trong tiếng anh cụm từ này được dịch nghĩa như thế nào thì rất ít ai có thể hiểu và nắm rõ. Vì vậy, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn tất cả những kiến thức, đồng thời giúp bạn trả lời câu hỏi: “Văn nghệ tiếng anh là gì và cách dùng từ trong câu như thế nào?”

Trạng từ chỉ thời gian không xác định

Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ

You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.)

She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)

His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)

I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)

Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại

Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)

She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)

He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)

They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)

Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)

I have not been to the UK yet. (Tôi vẫn chưa đi Anh bao giờ.)

This law has not yet come into effect. (Luật này vẫn chưa có hiệu lực.)

Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)

I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.)

Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.

Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai

You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)

I will see you later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau trong buổi họp sắp tới.)

I admired my best friend who later became a teacher. (Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)

Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định

You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)

Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian

Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian

I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)

Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến

The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.)

As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….)

High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.)

Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)

They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.)

Đứng trước động từ hoặc tính từ; đứng sau động từ tobe; dùng trong câu phủ định nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng.

Chú ý trong ví dụ trên, “still” có thể đứng trước động từ “tobe” với ý nghĩa nhấn mạnh.

Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.)

It’s almost late at night, but I still have not received my test results. (Đã gần như đêm muộn nhưng tôi vẫn chưa nhận được kết quả bài thi của mình.)

Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).

Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu.

I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.)

Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.

Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu.*Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ.

For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.)

Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành

Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.)

Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn.

Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.)

She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)

I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)

By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.)

Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ

Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.)

During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.)

In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)

Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)

I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)

Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác

They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.)

Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)

Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):

Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ

Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)

Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.

Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.

Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)

Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.

Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)

Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:

Things could still improve in this area.

They may still take out a loan.

We might still be able to make a deal with them.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian: định nghĩa và cách sử dụng từng loại. Hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh.

Các bạn đang muốn tìm những thông tin và từ vựng liên quan đến công việc và văn phòng? Studytienganh.vn đáp ứng ngay yêu cầu của bạn! Hôm nay, hãy cùng chúng mình tìm hiểu về một cụm từ được rất nhiều bạn vẫn còn thắc mắc về nghĩa, cũng như cách sử dụng nhé! Đến với định nghĩa và cách sử dụng cụm từ Nhân viên văn phòng trong Tiếng Anh nào!

(Hình ảnh minh họa Nhân viên văn phòng Trong Tiếng Anh)

- Từ vựng: Nhân viên văn phòng - Office Staff

- Cách phát âm Both UK & US: /ˈɒf.ɪs stɑːf/

- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Office Staff hay Nhân viên văn phòng được sử dụng để chỉ những người làm các công việc liên quan đến thủ tục hành chính như: Công tác lễ tân, sắp xếp lịch làm việc, lịch họp cũng như trang bị cơ sở vật chất cho công ty khi có nhu cầu.

He has been an office staff in this firm for around 3 years

Anh ta đã làm nhân viên văn phòng ở công ty này được 3 năm.

The office staff frequently assists with the forwarding of communications and the confirmation of customer orders.

Đội ngũ nhân viên văn phòng thường xuyên hỗ trợ việc chuyển tiếp thông tin liên lạc và xác nhận đơn đặt hàng của khách hàng.

- Cấu trúc từ vựng: Office Staff được tạo thành từ 2 từ riêng biệt là Office và Staff. Trong khi Office là một từ có nghĩa khá dễ hiểu và thông dụng là văn phòng - là nơi mọi người làm việc, đặc biệt là ngồi trên bàn với máy tính, điện thoại, v.v., thường là một bộ phận của doanh nghiệp hoặc tổ chức khác; thì Staff được khá ít người sử dụng. Staff có nghĩa là một người hoặc nhóm những người làm việc cho một tổ chức, công ty nào đó.

The school's staff and students have a positive bond.

Các nhân viên và học sinh của trường có một mối quan hệ tích cực.

The staff were dissatisfied with the most recent pay raise.

Các nhân viên không hài lòng với lần tăng lương gần đây nhất.

The planned new office tower is a 43-story steel and glass building.

Tòa tháp văn phòng mới được lên kế hoạch là một tòa nhà bằng thép và kính cao 43 tầng.

We're a global firm with offices in Paris, New York, and Sydney.

Chúng tôi là một công ty toàn cầu có văn phòng tại Paris, New York và Sydney.