Học Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Nails Ở Mỹ

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Nails Ở Mỹ

Nhu cầu định cư và làm việc của người Việt tại các nước phát triển đang ngày càng gia tăng. Tuy nhiên để tìm một ngành nghề phát triển sự nghiệp ở một đất nước xa lạ là điều hoàn toàn không hề dễ dàng. Thì nails chính là một trong số những sự lựa chọn lý tưởng khi làm việc tại nước ngoài. Bởi nó không yêu cầu bằng cấp mà mức lương lại rất hấp dẫn.

Nhu cầu định cư và làm việc của người Việt tại các nước phát triển đang ngày càng gia tăng. Tuy nhiên để tìm một ngành nghề phát triển sự nghiệp ở một đất nước xa lạ là điều hoàn toàn không hề dễ dàng. Thì nails chính là một trong số những sự lựa chọn lý tưởng khi làm việc tại nước ngoài. Bởi nó không yêu cầu bằng cấp mà mức lương lại rất hấp dẫn.

Hội thoại giao tiếp ngành nails trong các tình huống thường gặp

Dưới đây là 4 mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh ngành nails mà bạn sẽ thường gặp nhất trong quá trình làm việc. Hãy theo dõi để hiểu hơn về cách áp dụng các từ vựng và mẫu câu giao tiếp đã học ở hai phần trên.

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh ngành nails giúp người học hình dung bối cảnh giao tiếp khi làm việc

Hello, I’m here for a manicure and a pedicure.Do you have any free schedules left?

Xin chào, tôi đến để làm móng tay và móng chân. Bạn còn lịch trống nào không?

Hi, welcome to our salon. Yes, we have a few slots left. Do you have a preferred nail technician or want me to assign one for you?

Xin chào quý khách, chào mừng bạn đến với salon chúng tôi. Vâng, chúng tôi còn một vài chỗ trống. Bạn có người làm nails ưu tiên nào không hay bạn muốn tôi sắp xếp cho bạn?

I don’t have a preference. Anyone good at nail art would be fine.

Tôi không có sở thích gì cả. Ai cũng được miễn là giỏi về nail art.

Okay, then I’ll introduce you to Lisa. She is very talented and creative with nail designs. Please follow me to the waiting area; she will be with you shortly.

Được thôi, vậy thì tôi sẽ giới thiệu bạn với Lisa. Cô ấy rất tài năng và sáng tạo về thiết kế nail. Xin bạn theo tôi đến khu vực chờ và cô ấy sẽ đến với bạn ngay.

Hi, I’m Lisa. I’ll be doing your manicure and pedicure today. What service do you want to do here?

Xin chào, tôi là Lisa. Tôi sẽ làm móng tay và móng chân cho bạn hôm nay. Bạn muốn làm dịch vụ nào ở đây?

Hi, Lisa. I want a gel polish for both my hands and feet. And I also want some nail art on my ring fingers and big toes.

Xin chào, Lisa. Tôi muốn sơn gel cho cả hai bàn tay và bàn chân. Và tôi cũng muốn có một số hình vẽ móng trên ngón áp út và ngón cái.

Sure, no problem. What color do you want for your gel polish?

Được, không vấn đề gì. Bạn muốn màu gì cho sơn gel của bạn?

I want a light pink color, something like this.

Tôi muốn một màu hồng nhạt, giống như này.

Okay, I have the exact color here. And what kind of nail art do you want?

Được, tôi có màu chính xác ở đây. Bạn muốn loại vẽ móng nào?

I want some flowers, maybe roses or daisies.

Tôi muốn có hoa, có thể là hoa hồng hoặc hoa cúc.

Okay, I’ll do it for you right away. Let me show you some samples at here.

Được, tôi sẽ làm cho bạn ngay. Để tôi cho bạn xem một số mẫu tại đây có.

Excuse me, how much do you charge for acrylic nails?

Xin lỗi, bạn tính bao nhiêu tiền cho móng giả?

We charge 300,000 VND for a full set of acrylic nails.

Chúng tôi tính 300.000 VNĐ cho một bộ móng giả đầy đủ.

And how long does it take to complete?

It depends on the length and shape of your natural nails, but usually, it takes about an hour to an hour and a half.

Nó phụ thuộc vào chiều dài và hình dạng của móng tự nhiên của bạn, nhưng thường mất khoảng một tiếng đến một tiếng rưỡi.

I see. And is the Salon running any discounts or promotions?

Tôi hiểu. Và salon bạn đang có áp dụng bất kỳ giảm giá hay khuyến mãi nào không?

Yes, we do. If you book online through our website, you can get 10% off your first service. And if you refer a friend to us, you can get another 10% off your next service.

Chúng tôi có. Nếu bạn đặt lịch trực tuyến qua trang web, bạn có thể được giảm 10% cho dịch vụ đầu tiên. Và nếu bạn giới thiệu một người bạn cho chúng tôi, bạn có thể được giảm thêm 10% cho dịch vụ tiếp theo.

That sounds great. I’ll book online then. Thank you.

Nghe rất tuyệt. Tôi sẽ đặt lịch trực tuyến vậy. Cảm ơn bạn.

Ouch, that hurts! Can you please be more gentle with my nails?

Ồ, đau quá! Bạn có thể nhẹ nhàng hơn với móng của tôi được không?

I’m sorry, I didn’t mean to hurt you. I’m just trying to remove the old polish and clean your cuticles.

Tôi xin lỗi, tôi không có ý làm bạn đau. Tôi chỉ cố gắng loại bỏ sơn cũ và làm sạch da dưới móng.

Well, it feels like you’re scraping my nails with a knife. Can you use a softer file or something?

Vâng, cảm giác như bạn đang cạo móng của tôi bằng dao. Bạn có thể dùng một loại dũa mềm hơn được không?

Okay, okay, I’ll try to be more careful. But you know, sometimes it’s necessary to use a bit of force to get rid of the stubborn polish and dirt.

Được, được, tôi sẽ cố gắng cẩn thận hơn. Nhưng bạn biết đấy, đôi khi cần phải dùng một chút lực để loại bỏ sơn và bụi bẩn cứng đầu.

I understand that, but please don’t damage my nails in the process. My nails are very sensitive.

Tôi hiểu điều đó, nhưng xin đừng làm hỏng móng của tôi trong quá trình đó. Móng của tôi rất nhạy cảm.

Don’t worry, I won’t damage your nails. Trust me, your nails will look beautiful when I’m done with them.

Đừng lo, tôi sẽ không làm hỏng móng của bạn. Hãy tin tưởng tôi, móng của bạn sẽ trông rất đẹp khi tôi hoàn thành chúng.

V. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong ngành Nails

Cùng WISE English tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nails thông dụng nhất để sử dụng cho quá trình làm việc nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách hàng hay dùng

Còn nếu bạn đi làm móng ở 1 spa nước ngoài nào đó thì sao? Tham khảo một số câu giao tiếp mà bạn có thể dùng nhé!

(Tôi muốn có móng tay tự nhiên)

(Làm ơn hãy cẩn thận hơn giúp tôi)

(Làm móng chân và sơn màu đỏ nhé)

Mong tằng với những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà WISE English chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin và thuận tiện hơn khi giao tiếp với khách hàng mà không gặp bất kì trở ngại nào.

Nếu bạn có nhu cầu tham khảo khoá học tiếng anh tại WISE English thì đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay

WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Nghề làm nail hiện nay đang là nguồn thu nhập chính của nhiều người Việt tại Mỹ, từ du học sinh đến người cao tuổi, kéo theo đó là nhu cầu học tiếng Anh ngành nails cũng tăng đáng kể. Theo thống kê từ IBISWorld, năm 2023, cả nước Mỹ đã có hơn 1.394.483 tiệm làm Hair và Nail Salons, tăng hơn 200.000 so với năm 2014.

Tuy nhiên, không phải ai làm nails cũng có cuộc sống dễ dàng. Nhiều người Việt đã và đang bị bóc lột sức lao động, không được trả công xứng. Để khắc phục tình trạng này, việc học tiếng Anh trong ngành nail là rất quan trọng, để giúp bạn tự tin hơn khi làm việc và bảo vệ quyền lợi của mình.

Nắm trọn Giao tiếp Tiếng Anh ngành Nails qua Top 100 Từ vựng và Mẫu câu

Và bây giờ hãy cùng QTS English khám phá bộ từ vựng, các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành nails ngay bài viết dưới đây nhé!

II. Từ vựng về các dụng cụ làm Nails trong tiếng Anh

Nắm vững các loại dung cụ làm Nails trong tiếng Anh sẽ hỗ trợ không nhỏ cho bạn trong quá trình phân biệt các loại dụng cụ này đấy!

Nail clippers – /neɪl ˈklɪp.əz/ – Kềm cắt móng

Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da

Nail file – /neɪl faɪl/ – Bàn chải móng

Tweezers – /ˈtwiːzərz/: Cái nhíp

Emery board – /ˈem.ər.i bɔːrd/ – Bảng nhám móng

Manicure bowl – /ˈmæn.ɪ.kjʊər boʊl/ – Bát ngâm tay

Nail grinder– /neɪl ˈɡraɪndər/: Máy mài móng

UV lamp – /ˌjuːˈviː læmp/ – Đèn UV

Gel polish – /dʒel ˈpɒ.lɪʃ/ – Sơn gel

Base coat – /beɪs koʊt/: Lớp sơn lót

Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da

Toe separators – /toʊ ˈsɛp.ə.reɪ.tərz/ – Dụng cụ tách ngón chân

Charm– /tʃɑːrm/:: Đồ trang trí gắn lên móng

Nail forms – /neɪl fɔːrmz/ – Mẫu làm móng

C-curve stick – /siː kɜːrv stɪk/ – Đinh điều chỉnh đường cong C

Nail glue – /neɪl gluː/ – Keo dán móng

Cuticle oil – /ˈkjuː.tɪ.kəl ɔɪl/ – Tinh dầu dưỡng

Nail stickers – /neɪl ˈstɪkərz/: Sticker dán móng

Nail dehydrator – /neɪl diˈhaɪ.dreɪ.tər/ – Chất khử nước cho móng

Pattern – /ˈpætərn/: Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng

Nail polish remover – /neɪl ˈpɑː.lɪʃ rɪˈmuːv.ər/ – Dung môi tẩy sơn móng